Thời gian hiện tại ở Staré Nespeřice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kutná Hora, Středočeský kraj – Staré Nespeřice. Đánh bẩy Staré Nespeřice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Staré Nespeřice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Staré Nespeřice, nhiều khách sạn ở Staré Nespeřice, dân số ở Staré Nespeřice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Staré Nespeřice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:02
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Staré Nespeřice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Staré Nespeřice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°49'58" 49.8329 |
Kinh độ | 15°4'42" 15.0784 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 99,643 |
Về Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 73,406 |
Tính số lượt xem | 10,115 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,326 |
Sân bay gần Staré Nespeřice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 51 km 32 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 66 km 41 ml | |
BRQ | Turany Airport | 140 km 87 ml | |
LNZ | Linz Airport | 189 km 117 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 191 km 119 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 236 km 146 ml |