Thời gian hiện tại ở Bělidlo, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kutná Hora, Středočeský kraj – Bělidlo. Đánh bẩy Bělidlo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bělidlo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bělidlo, nhiều khách sạn ở Bělidlo, dân số ở Bělidlo, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Bělidlo, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:01
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bělidlo, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Bělidlo, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°56'53" 49.9481 |
Kinh độ | 15°17'6" 15.285 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 99,283 |
Về Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 73,406 |
Tính số lượt xem | 10,082 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,347 |
Sân bay gần Bělidlo, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 33 km 21 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 75 km 47 ml | |
BRQ | Turany Airport | 135 km 84 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 172 km 107 ml | |
LNZ | Linz Airport | 206 km 128 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 221 km 138 ml |