Thời gian hiện tại ở Třebestovice, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Nymburk, Středočeský kraj – Třebestovice. Đánh bẩy Třebestovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Třebestovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Třebestovice, nhiều khách sạn ở Třebestovice, dân số ở Třebestovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Třebestovice, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:31
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Třebestovice, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Třebestovice, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°7'29" 50.1246 |
Kinh độ | 14°57'30" 14.9583 |
Dân số | 799 |
Tính số lượt xem | 862 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,834 |
Về Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 85,840 |
Tính số lượt xem | 6,447 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,574 |
Sân bay gần Třebestovice, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 49 km 31 ml | |
PED | Pardubice Airport | 57 km 35 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 139 km 87 ml | |
BRQ | Turany Airport | 166 km 103 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 175 km 109 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 205 km 127 ml |