Thời gian hiện tại ở Malé Zboží, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Nymburk, Středočeský kraj – Malé Zboží. Đánh bẩy Malé Zboží mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Malé Zboží mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Malé Zboží, nhiều khách sạn ở Malé Zboží, dân số ở Malé Zboží, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Malé Zboží, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:15
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Malé Zboží, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Malé Zboží, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°9'39" 50.1607 |
Kinh độ | 15°6'16" 15.1044 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,858 |
Về Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 85,840 |
Tính số lượt xem | 6,449 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,717 |
Sân bay gần Malé Zboží, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 48 km 30 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 60 km 37 ml | |
BRQ | Turany Airport | 161 km 100 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 165 km 102 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 199 km 124 ml | |
POZ | Poznan Airport | 278 km 173 ml |