Thời gian hiện tại ở Jíkev, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Nymburk, Středočeský kraj – Jíkev. Đánh bẩy Jíkev mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jíkev mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jíkev, nhiều khách sạn ở Jíkev, dân số ở Jíkev, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Jíkev, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:53
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jíkev, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Jíkev, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°15'52" 50.2644 |
Kinh độ | 15°3'36" 15.06 |
Dân số | 299 |
Tính số lượt xem | 333 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 99,241 |
Về Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 85,840 |
Tính số lượt xem | 6,342 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,088 |
Sân bay gần Jíkev, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 56 km 35 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 59 km 37 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 160 km 99 ml | |
BRQ | Turany Airport | 171 km 106 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 188 km 117 ml | |
POZ | Poznan Airport | 269 km 167 ml |