Thời gian hiện tại ở Křenice, Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Praha-Východ, Středočeský kraj – Křenice. Đánh bẩy Křenice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Křenice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Křenice, nhiều khách sạn ở Křenice, dân số ở Křenice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Křenice, Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:22
:53 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Křenice, Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Křenice, Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°1'52" 50.031 |
Kinh độ | 14°40'7" 14.6685 |
Dân số | 250 |
Tính số lượt xem | 278 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 98,983 |
Về Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 101,687 |
Tính số lượt xem | 7,413 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 605,624 |
Sân bay gần Křenice, Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 30 km 19 ml | |
PED | Pardubice Airport | 76 km 48 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 137 km 85 ml | |
BRQ | Turany Airport | 176 km 109 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 198 km 123 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 220 km 137 ml |