Thời gian hiện tại ở Oldřichov, Okres Tábor, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Tábor, Jihočeský kraj – Oldřichov. Đánh bẩy Oldřichov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Oldřichov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Oldřichov, nhiều khách sạn ở Oldřichov, dân số ở Oldřichov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Oldřichov, Okres Tábor, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:04
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Oldřichov, Okres Tábor, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Oldřichov, Okres Tábor, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°33'31" 49.5587 |
Kinh độ | 14°45'15" 14.7543 |
Dân số | 225 |
Tính số lượt xem | 257 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,815 |
Về Okres Tábor, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 102,256 |
Tính số lượt xem | 12,374 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,897 |
Sân bay gần Oldřichov, Okres Tábor, Jihočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 70 km 44 ml | |
PED | Pardubice Airport | 87 km 54 ml | |
BRQ | Turany Airport | 148 km 92 ml | |
LNZ | Linz Airport | 152 km 95 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 188 km 117 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 208 km 129 ml |