Thời gian hiện tại ở Donje Vardište, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Donje Vardište. Đánh bẩy Donje Vardište mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donje Vardište mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donje Vardište, nhiều khách sạn ở Donje Vardište, dân số ở Donje Vardište, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Donje Vardište, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:54
:32 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donje Vardište, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:05 |
Về Donje Vardište, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 43°45'49" 43.7636 |
Kinh độ | 19°26'36" 19.4432 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 357,420 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 703,315 |
Sân bay gần Donje Vardište, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
SJJ | Sarajevo International Airport | 89 km 55 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 93 km 58 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 136 km 85 ml | |
TGD | Podgorica Airport | 156 km 97 ml | |
TIV | Tivat Airport | 162 km 101 ml | |
DBV | Dubrovnik Airport | 165 km 102 ml |