Thời gian hiện tại ở Nová Ves, Okres Rakovník, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Rakovník, Středočeský kraj – Nová Ves. Đánh bẩy Nová Ves mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nová Ves mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nová Ves, nhiều khách sạn ở Nová Ves, dân số ở Nová Ves, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nová Ves, Okres Rakovník, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:48
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nová Ves, Okres Rakovník, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Nová Ves, Okres Rakovník, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°1'19" 50.022 |
Kinh độ | 13°41'45" 13.6957 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,585 |
Về Okres Rakovník, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 54,338 |
Tính số lượt xem | 5,719 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,887 |
Sân bay gần Nová Ves, Okres Rakovník, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 42 km 26 ml | |
KLV | Karlovy Vary Airport | 59 km 37 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 113 km 71 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 123 km 76 ml | |
PED | Pardubice Airport | 146 km 91 ml | |
LEJ | Leipzig/Halle Airport | 187 km 116 ml |