Thời gian hiện tại ở Břežany nad Ohří, Okres Litoměřice, Ústecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Litoměřice, Ústecký kraj – Břežany nad Ohří. Đánh bẩy Břežany nad Ohří mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Břežany nad Ohří mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Břežany nad Ohří, nhiều khách sạn ở Břežany nad Ohří, dân số ở Břežany nad Ohří, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Břežany nad Ohří, Okres Litoměřice, Ústecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:34
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Břežany nad Ohří, Okres Litoměřice, Ústecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Břežany nad Ohří, Okres Litoměřice, Ústecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°24'60" 50.4166 |
Kinh độ | 14°7'17" 14.1214 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Ústecký kraj, Czechia
Dân số | 821,468 |
Tính số lượt xem | 43,736 |
Về Okres Litoměřice, Ústecký kraj, Czechia
Dân số | 115,234 |
Tính số lượt xem | 9,705 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 615,665 |
Sân bay gần Břežany nad Ohří, Okres Litoměřice, Ústecký kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 36 km 22 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 83 km 51 ml | |
PED | Pardubice Airport | 124 km 77 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 195 km 121 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 221 km 137 ml | |
TXL | Tegel Airport | 245 km 152 ml |