Thời gian hiện tại ở Mojžíř, Okres Ústí nad Labem, Ústecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Ústí nad Labem, Ústecký kraj – Mojžíř. Đánh bẩy Mojžíř mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mojžíř mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mojžíř, nhiều khách sạn ở Mojžíř, dân số ở Mojžíř, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Mojžíř, Okres Ústí nad Labem, Ústecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:50
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mojžíř, Okres Ústí nad Labem, Ústecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 21:04 |
Về Mojžíř, Okres Ústí nad Labem, Ústecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°40'51" 50.6808 |
Kinh độ | 14°6'51" 14.1143 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ústecký kraj, Czechia
Dân số | 821,468 |
Tính số lượt xem | 44,030 |
Về Okres Ústí nad Labem, Ústecký kraj, Czechia
Dân số | 117,590 |
Tính số lượt xem | 4,695 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 620,152 |
Sân bay gần Mojžíř, Okres Ústí nad Labem, Ústecký kraj, Czechia
DRS | Dresden International Airport | 55 km 34 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 65 km 40 ml | |
PED | Pardubice Airport | 137 km 85 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 170 km 106 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 192 km 120 ml | |
TXL | Tegel Airport | 216 km 134 ml |