Thời gian hiện tại ở Vítonice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kroměříž, Zlínský kraj – Vítonice. Đánh bẩy Vítonice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vítonice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vítonice, nhiều khách sạn ở Vítonice, dân số ở Vítonice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Vítonice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:56
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vítonice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Vítonice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°26'50" 49.4471 |
Kinh độ | 17°41'35" 17.693 |
Dân số | 465 |
Tính số lượt xem | 507 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,770 |
Về Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 107,816 |
Tính số lượt xem | 5,742 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 611,263 |
Sân bay gần Vítonice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 41 km 26 ml | |
BRQ | Turany Airport | 79 km 49 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 147 km 91 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 151 km 94 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 169 km 105 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 193 km 120 ml |