Thời gian hiện tại ở Jestřabice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kroměříž, Zlínský kraj – Jestřabice. Đánh bẩy Jestřabice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jestřabice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jestřabice, nhiều khách sạn ở Jestřabice, dân số ở Jestřabice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Jestřabice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:27
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jestřabice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Jestřabice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°5'33" 49.0925 |
Kinh độ | 17°7'48" 17.1299 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,684 |
Về Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 107,816 |
Tính số lượt xem | 5,719 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,099 |
Sân bay gần Jestřabice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 32 km 20 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 98 km 61 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 103 km 64 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 116 km 72 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 207 km 129 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 224 km 139 ml |