Thời gian hiện tại ở Honětice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kroměříž, Zlínský kraj – Honětice. Đánh bẩy Honětice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Honětice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Honětice, nhiều khách sạn ở Honětice, dân số ở Honětice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Honětice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:44
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Honětice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Honětice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°12'13" 49.2037 |
Kinh độ | 17°15'11" 17.2531 |
Dân số | 68 |
Tính số lượt xem | 106 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,654 |
Về Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 107,816 |
Tính số lượt xem | 5,708 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,086 |
Sân bay gần Honětice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 41 km 25 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 83 km 52 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 115 km 71 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 131 km 81 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 192 km 119 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 213 km 132 ml |