Thời gian hiện tại ở Břest, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kroměříž, Zlínský kraj – Břest. Đánh bẩy Břest mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Břest mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Břest, nhiều khách sạn ở Břest, dân số ở Břest, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Břest, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:08
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Břest, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Břest, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°21'4" 49.3511 |
Kinh độ | 17°26'27" 17.4407 |
Dân số | 954 |
Tính số lượt xem | 989 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,397 |
Về Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 107,816 |
Tính số lượt xem | 5,649 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 602,164 |
Sân bay gần Břest, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 58 km 36 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 62 km 39 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 133 km 82 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 151 km 94 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 171 km 106 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 199 km 124 ml |