Thời gian hiện tại ở Horní Němčí, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj – Horní Němčí. Đánh bẩy Horní Němčí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Němčí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Němčí, nhiều khách sạn ở Horní Němčí, dân số ở Horní Němčí, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Němčí, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:34
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Němčí, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Horní Němčí, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°55'60" 48.9332 |
Kinh độ | 17°37'27" 17.6242 |
Dân số | 854 |
Tính số lượt xem | 903 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,301 |
Về Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 143,830 |
Tính số lượt xem | 5,097 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 600,777 |
Sân bay gần Horní Němčí, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 72 km 44 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 90 km 56 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 92 km 57 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 120 km 74 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 200 km 124 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 206 km 128 ml |