Thời gian hiện tại ở Nižní Mrázci, Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Vsetín, Zlínský kraj – Nižní Mrázci. Đánh bẩy Nižní Mrázci mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nižní Mrázci mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nižní Mrázci, nhiều khách sạn ở Nižní Mrázci, dân số ở Nižní Mrázci, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nižní Mrázci, Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:02
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nižní Mrázci, Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Nižní Mrázci, Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°22'0" 49.3667 |
Kinh độ | 18°0'0" 18 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,907 |
Về Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 145,807 |
Tính số lượt xem | 6,855 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,897 |
Sân bay gần Nižní Mrázci, Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 38 km 23 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 145 km 90 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 145 km 90 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 151 km 94 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 166 km 103 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 280 km 174 ml |