Thời gian hiện tại ở Bobetino Brdo, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Bobetino Brdo. Đánh bẩy Bobetino Brdo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bobetino Brdo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bobetino Brdo, nhiều khách sạn ở Bobetino Brdo, dân số ở Bobetino Brdo, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Bobetino Brdo, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:20
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bobetino Brdo, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Bobetino Brdo, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°44'47" 44.7463 |
Kinh độ | 18°55'29" 18.9248 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 358,152 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 704,783 |
Sân bay gần Bobetino Brdo, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 41 km 26 ml | |
OSI | Osijek Airport | 91 km 57 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 109 km 68 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 113 km 70 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 130 km 81 ml | |
OMO | Mostar Airport | 184 km 114 ml |