Thời gian hiện tại ở Srpski Božinci, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Srpski Božinci. Đánh bẩy Srpski Božinci mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Srpski Božinci mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Srpski Božinci, nhiều khách sạn ở Srpski Božinci, dân số ở Srpski Božinci, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Srpski Božinci, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:21
:38 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Srpski Božinci, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Srpski Božinci, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°57'39" 44.9608 |
Kinh độ | 18°4'26" 18.0739 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 357,244 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 702,966 |
Sân bay gần Srpski Božinci, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 61 km 38 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 79 km 49 ml | |
OSI | Osijek Airport | 81 km 50 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 128 km 79 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 177 km 110 ml | |
OMO | Mostar Airport | 187 km 116 ml |