Thời gian hiện tại ở Donje Barice, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Donje Barice. Đánh bẩy Donje Barice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donje Barice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donje Barice, nhiều khách sạn ở Donje Barice, dân số ở Donje Barice, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Donje Barice, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:59
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donje Barice, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Donje Barice, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 45°2'59" 45.0498 |
Kinh độ | 17°57'55" 17.9653 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 355,111 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 698,718 |
Sân bay gần Donje Barice, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 54 km 34 ml | |
OSI | Osijek Airport | 79 km 49 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 92 km 57 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 167 km 104 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 283 km 176 ml |