Thời gian hiện tại ở Donji Ðukići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Donji Ðukići. Đánh bẩy Donji Ðukići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donji Ðukići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donji Ðukići, nhiều khách sạn ở Donji Ðukići, dân số ở Donji Ðukići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Donji Ðukići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:27
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donji Ðukići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Donji Ðukići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 45°1'35" 45.0264 |
Kinh độ | 17°33'39" 17.5608 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 355,242 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 699,006 |
Sân bay gần Donji Ðukići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 23 km 14 ml | |
OSI | Osijek Airport | 105 km 65 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 114 km 71 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 141 km 88 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 298 km 185 ml |