Thời gian hiện tại ở Kārēz-e Sayyidī, Nād ‘Alī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nād ‘Alī, Helmand – Kārēz-e Sayyidī. Đánh bẩy Kārēz-e Sayyidī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kārēz-e Sayyidī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kārēz-e Sayyidī, nhiều khách sạn ở Kārēz-e Sayyidī, dân số ở Kārēz-e Sayyidī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kārēz-e Sayyidī, Nād ‘Alī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:17
:00 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kārēz-e Sayyidī, Nād ‘Alī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Kārēz-e Sayyidī, Nād ‘Alī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°33'8" 31.5522 |
Kinh độ | 64°6'59" 64.1165 |
Tính số lượt xem | 81 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 42,633 |
Về Nād ‘Alī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,133 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,344,580 |
Sân bay gần Kārēz-e Sayyidī, Nād ‘Alī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 164 km 102 ml | |
UET | Quetta Airport | 307 km 191 ml |