Tất cả các múi giờ ở Nād ‘Alī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nād ‘Alī – Helmand. Đánh bẩy Nād ‘Alī, Helmand mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nād ‘Alī, Helmand mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Nād ‘Alī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:38
:46 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nād ‘Alī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Tất cả các thành phố của Nād ‘Alī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Qārī Şāḩib Kêlay
- ‘Abdul ‘Alīm Kêlay
- Kārēz-e Sayyidī
- ‘Abdul Wāḩed Kêlay
- Panj Fāmīlī
- Khōshḩāl Kêlay
- Ḩājī Bahā ud Dīn
- Laghaṟī Ta‘mīrān
- Chāh Anjīr
- Kakaran
- Balōtsān
- Guṟūp-e Shash Kêlay
- Shīn Kêlay
- Sarband-e Shamālān Kêlay
- Zarghūn Kêlay
- Chāh Anjīr Kêlay
- Ḩukūmat-e Nād ‘Alī
- Nāqilābād Kêlay
- Biland Hawā
- Sīstānay
- Marjah
- Shīdān
- Qōryah-ye Nabātāt
- Lōy Bāgh
Về Nād ‘Alī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,127 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 42,181 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,324,621 |