Thời gian hiện tại ở Fayẕōjān Kōr, Nāwah-ye Bārakzaī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nāwah-ye Bārakzaī, Helmand – Fayẕōjān Kōr. Đánh bẩy Fayẕōjān Kōr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fayẕōjān Kōr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fayẕōjān Kōr, nhiều khách sạn ở Fayẕōjān Kōr, dân số ở Fayẕōjān Kōr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Fayẕōjān Kōr, Nāwah-ye Bārakzaī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:11
:28 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fayẕōjān Kōr, Nāwah-ye Bārakzaī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Fayẕōjān Kōr, Nāwah-ye Bārakzaī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°19'33" 31.3259 |
Kinh độ | 64°13'58" 64.2329 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 43,882 |
Về Nāwah-ye Bārakzaī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,856 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,382,726 |
Sân bay gần Fayẕōjān Kōr, Nāwah-ye Bārakzaī, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 155 km 96 ml | |
UET | Quetta Airport | 286 km 178 ml |