Thời gian hiện tại ở Hodžići Bešlagići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Hodžići Bešlagići. Đánh bẩy Hodžići Bešlagići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hodžići Bešlagići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hodžići Bešlagići, nhiều khách sạn ở Hodžići Bešlagići, dân số ở Hodžići Bešlagići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Hodžići Bešlagići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:59
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hodžići Bešlagići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Hodžići Bešlagići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°44'36" 44.7433 |
Kinh độ | 18°8'5" 18.1347 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 358,041 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 704,548 |
Sân bay gần Hodžići Bešlagići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 59 km 36 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 69 km 43 ml | |
OSI | Osijek Airport | 100 km 62 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 103 km 64 ml | |
OMO | Mostar Airport | 164 km 102 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 172 km 107 ml |