Thời gian hiện tại ở Ružojčići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Ružojčići. Đánh bẩy Ružojčići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ružojčići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ružojčići, nhiều khách sạn ở Ružojčići, dân số ở Ružojčići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Ružojčići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:34
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ružojčići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Ružojčići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°56'22" 44.9394 |
Kinh độ | 18°4'16" 18.0712 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 359,186 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 706,813 |
Sân bay gần Ružojčići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 61 km 38 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 78 km 48 ml | |
OSI | Osijek Airport | 83 km 52 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 126 km 78 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 177 km 110 ml | |
OMO | Mostar Airport | 185 km 115 ml |