Thời gian hiện tại ở Ðukića Mahala, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Ðukića Mahala. Đánh bẩy Ðukića Mahala mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ðukića Mahala mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ðukića Mahala, nhiều khách sạn ở Ðukića Mahala, dân số ở Ðukića Mahala, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Ðukića Mahala, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:12
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ðukića Mahala, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Ðukića Mahala, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°51'31" 44.8587 |
Kinh độ | 19°8'8" 19.1356 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 355,363 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 699,247 |
Sân bay gần Ðukića Mahala, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 60 km 37 ml | |
OSI | Osijek Airport | 85 km 53 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 92 km 57 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 131 km 82 ml | |
QZD | Szeged | 174 km 108 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 201 km 125 ml |