Thời gian hiện tại ở Markaz-e Ḩukūmat-e Darwēshān, Garmsīr, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Garmsīr, Helmand – Markaz-e Ḩukūmat-e Darwēshān. Đánh bẩy Markaz-e Ḩukūmat-e Darwēshān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Markaz-e Ḩukūmat-e Darwēshān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Markaz-e Ḩukūmat-e Darwēshān, nhiều khách sạn ở Markaz-e Ḩukūmat-e Darwēshān, dân số ở Markaz-e Ḩukūmat-e Darwēshān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Markaz-e Ḩukūmat-e Darwēshān, Garmsīr, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:56
:44 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Markaz-e Ḩukūmat-e Darwēshān, Garmsīr, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Markaz-e Ḩukūmat-e Darwēshān, Garmsīr, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°7'56" 31.1323 |
Kinh độ | 64°11'36" 64.1934 |
Dân số | 9,012 |
Tính số lượt xem | 9,108 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 42,392 |
Về Garmsīr, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,874 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,335,114 |
Sân bay gần Markaz-e Ḩukūmat-e Darwēshān, Garmsīr, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 163 km 101 ml | |
UET | Quetta Airport | 281 km 175 ml |