Thời gian hiện tại ở Cruz de Cabrera, Restauración, Provincia de Dajabón, Dominican Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Dominican Republic – Restauración, Provincia de Dajabón – Cruz de Cabrera. Đánh bẩy Cruz de Cabrera mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cruz de Cabrera mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cruz de Cabrera, nhiều khách sạn ở Cruz de Cabrera, dân số ở Cruz de Cabrera, mã điện thoại ở Dominican Republic, mã tiền tệ ở Dominican Republic.
Thời gian chính xác ở Cruz de Cabrera, Restauración, Provincia de Dajabón, Dominican Republic
Múi giờ "America/Santo Domingo"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
19:59
:43 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cruz de Cabrera, Restauración, Provincia de Dajabón, Dominican Republic
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Cruz de Cabrera, Restauración, Provincia de Dajabón, Dominican Republic
Vĩ độ | 19°15'54" 19.2649 |
Kinh độ | -72°22'3" -71.6325 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Provincia de Dajabón, Dominican Republic
Dân số | 62,046 |
Tính số lượt xem | 6,339 |
Về Restauración, Provincia de Dajabón, Dominican Republic
Dân số | 6,948 |
Tính số lượt xem | 1,159 |
Về Dominican Republic
Mã quốc gia ISO | DO |
Khu vực của đất nước | 48,730 km2 |
Dân số | 9,823,821 |
Tên miền cấp cao nhất | .DO |
Mã tiền tệ | DOP |
Mã điện thoại | +1-809 AND |
Tính số lượt xem | 345,966 |
Sân bay gần Cruz de Cabrera, Restauración, Provincia de Dajabón, Dominican Republic
CAP | Cap Haitien Airport | 79 km 49 ml | |
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 104 km 64 ml | |
STI | Cibao International Airport | 109 km 68 ml | |
POP | La Union Airport | 125 km 77 ml | |
JBQ | La Isabela International Airport | 190 km 118 ml | |
SDQ | Las Americas International Airport | 226 km 140 ml |