Thời gian hiện tại ở Higüero, Monte Cristi, Provincia de Monte Cristi, Dominican Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Dominican Republic – Monte Cristi, Provincia de Monte Cristi – Higüero. Đánh bẩy Higüero mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Higüero mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Higüero, nhiều khách sạn ở Higüero, dân số ở Higüero, mã điện thoại ở Dominican Republic, mã tiền tệ ở Dominican Republic.
Thời gian chính xác ở Higüero, Monte Cristi, Provincia de Monte Cristi, Dominican Republic
Múi giờ "America/Santo Domingo"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
03:58
:55 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Higüero, Monte Cristi, Provincia de Monte Cristi, Dominican Republic
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Higüero, Monte Cristi, Provincia de Monte Cristi, Dominican Republic
Vĩ độ | 19°43'10" 19.7195 |
Kinh độ | -72°26'55" -71.5515 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Provincia de Monte Cristi, Dominican Republic
Dân số | 111,014 |
Tính số lượt xem | 9,577 |
Về Monte Cristi, Provincia de Monte Cristi, Dominican Republic
Tính số lượt xem | 2,354 |
Về Dominican Republic
Mã quốc gia ISO | DO |
Khu vực của đất nước | 48,730 km2 |
Dân số | 9,823,821 |
Tên miền cấp cao nhất | .DO |
Mã tiền tệ | DOP |
Mã điện thoại | +1-809 AND |
Tính số lượt xem | 356,216 |
Sân bay gần Higüero, Monte Cristi, Provincia de Monte Cristi, Dominican Republic
CAP | Cap Haitien Airport | 67 km 42 ml | |
POP | La Union Airport | 104 km 64 ml | |
STI | Cibao International Airport | 106 km 66 ml | |
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 149 km 93 ml | |
JBQ | La Isabela International Airport | 208 km 129 ml | |
SDQ | Las Americas International Airport | 244 km 151 ml |