Thời gian hiện tại ở Cruce de Toñé, Monte Plata, Provincia de Monte Plata, Dominican Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Dominican Republic – Monte Plata, Provincia de Monte Plata – Cruce de Toñé. Đánh bẩy Cruce de Toñé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cruce de Toñé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cruce de Toñé, nhiều khách sạn ở Cruce de Toñé, dân số ở Cruce de Toñé, mã điện thoại ở Dominican Republic, mã tiền tệ ở Dominican Republic.
Thời gian chính xác ở Cruce de Toñé, Monte Plata, Provincia de Monte Plata, Dominican Republic
Múi giờ "America/Santo Domingo"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
23:29
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cruce de Toñé, Monte Plata, Provincia de Monte Plata, Dominican Republic
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Cruce de Toñé, Monte Plata, Provincia de Monte Plata, Dominican Republic
Vĩ độ | 18°51'30" 18.8583 |
Kinh độ | -70°14'10" -69.764 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Provincia de Monte Plata, Dominican Republic
Dân số | 180,376 |
Tính số lượt xem | 21,348 |
Về Monte Plata, Provincia de Monte Plata, Dominican Republic
Tính số lượt xem | 4,036 |
Về Dominican Republic
Mã quốc gia ISO | DO |
Khu vực của đất nước | 48,730 km2 |
Dân số | 9,823,821 |
Tên miền cấp cao nhất | .DO |
Mã tiền tệ | DOP |
Mã điện thoại | +1-809 AND |
Tính số lượt xem | 364,194 |
Sân bay gần Cruce de Toñé, Monte Plata, Provincia de Monte Plata, Dominican Republic
JBQ | La Isabela International Airport | 39 km 24 ml | |
SDQ | Las Americas International Airport | 49 km 30 ml | |
LRM | La Romana Airport | 103 km 64 ml | |
STI | Cibao International Airport | 107 km 66 ml | |
POP | La Union Airport | 130 km 81 ml | |
PUJ | Punta Cana International Airport | 151 km 94 ml |