Thời gian hiện tại ở Čumeljaci, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Čumeljaci. Đánh bẩy Čumeljaci mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Čumeljaci mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Čumeljaci, nhiều khách sạn ở Čumeljaci, dân số ở Čumeljaci, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Čumeljaci, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:41
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Čumeljaci, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Čumeljaci, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 42°59'31" 42.9919 |
Kinh độ | 18°0'15" 18.0041 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 355,209 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 698,927 |
Sân bay gần Čumeljaci, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
OMO | Mostar Airport | 35 km 22 ml | |
DBV | Dubrovnik Airport | 52 km 33 ml | |
TIV | Tivat Airport | 88 km 55 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 97 km 60 ml | |
TGD | Podgorica Airport | 123 km 76 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 168 km 104 ml |