Thời gian hiện tại ở Salinas, Ibarra, Provincia de Imbabura, Republic of Ecuador
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Ecuador – Ibarra, Provincia de Imbabura – Salinas. Đánh bẩy Salinas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Salinas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Salinas, nhiều khách sạn ở Salinas, dân số ở Salinas, mã điện thoại ở Republic of Ecuador, mã tiền tệ ở Republic of Ecuador.
Thời gian chính xác ở Salinas, Ibarra, Provincia de Imbabura, Republic of Ecuador
Múi giờ "America/Guayaquil"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
05:18
:28 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Salinas, Ibarra, Provincia de Imbabura, Republic of Ecuador
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Về Salinas, Ibarra, Provincia de Imbabura, Republic of Ecuador
Vĩ độ | 0°33'0" 0.55 |
Kinh độ | -79°52'0" -78.1333 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Provincia de Imbabura, Republic of Ecuador
Dân số | 398,244 |
Tính số lượt xem | 12,724 |
Về Ibarra, Provincia de Imbabura, Republic of Ecuador
Tính số lượt xem | 3,621 |
Về Republic of Ecuador
Mã quốc gia ISO | EC |
Khu vực của đất nước | 283,560 km2 |
Dân số | 14,790,608 |
Tên miền cấp cao nhất | .EC |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 593 |
Tính số lượt xem | 345,202 |
Sân bay gần Salinas, Ibarra, Provincia de Imbabura, Republic of Ecuador
IPI | San Luis Airport | 59 km 36 ml | |
UIO | Mariscal Sucre International Airport | 87 km 54 ml | |
PSO | Cano Airport | 142 km 88 ml | |
LGQ | Lago Agrio Airport | 148 km 92 ml | |
TCO | La Florida Airport | 158 km 98 ml | |
LTX | Cotapaxi International Airport | 170 km 105 ml |