Thời gian hiện tại ở Hacienda Gualilagua de Donoso, Cantón Mejía, Provincia de Pichincha, Republic of Ecuador
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Ecuador – Cantón Mejía, Provincia de Pichincha – Hacienda Gualilagua de Donoso. Đánh bẩy Hacienda Gualilagua de Donoso mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hacienda Gualilagua de Donoso mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hacienda Gualilagua de Donoso, nhiều khách sạn ở Hacienda Gualilagua de Donoso, dân số ở Hacienda Gualilagua de Donoso, mã điện thoại ở Republic of Ecuador, mã tiền tệ ở Republic of Ecuador.
Thời gian chính xác ở Hacienda Gualilagua de Donoso, Cantón Mejía, Provincia de Pichincha, Republic of Ecuador
Múi giờ "America/Guayaquil"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
05:52
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hacienda Gualilagua de Donoso, Cantón Mejía, Provincia de Pichincha, Republic of Ecuador
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Về Hacienda Gualilagua de Donoso, Cantón Mejía, Provincia de Pichincha, Republic of Ecuador
Vĩ độ | -1°34'0" -0.43333 |
Kinh độ | -79°25'60" -78.5667 |
Tính số lượt xem | 80 |
Về Provincia de Pichincha, Republic of Ecuador
Dân số | 2,576,287 |
Tính số lượt xem | 37,514 |
Về Cantón Mejía, Provincia de Pichincha, Republic of Ecuador
Tính số lượt xem | 5,875 |
Về Republic of Ecuador
Mã quốc gia ISO | EC |
Khu vực của đất nước | 283,560 km2 |
Dân số | 14,790,608 |
Tên miền cấp cao nhất | .EC |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 593 |
Tính số lượt xem | 346,162 |
Sân bay gần Hacienda Gualilagua de Donoso, Cantón Mejía, Provincia de Pichincha, Republic of Ecuador
UIO | Mariscal Sucre International Airport | 33 km 21 ml | |
LTX | Cotapaxi International Airport | 52 km 32 ml | |
IPI | San Luis Airport | 173 km 108 ml | |
OCC | Coca Airport | 176 km 109 ml | |
ESM | Esmeraldas Airport | 195 km 121 ml | |
LGQ | Lago Agrio Airport | 196 km 122 ml |