Thời gian hiện tại ở Kafr ‘Abd al Amīn Ḩasab Allāh, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah – Kafr ‘Abd al Amīn Ḩasab Allāh. Đánh bẩy Kafr ‘Abd al Amīn Ḩasab Allāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kafr ‘Abd al Amīn Ḩasab Allāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kafr ‘Abd al Amīn Ḩasab Allāh, nhiều khách sạn ở Kafr ‘Abd al Amīn Ḩasab Allāh, dân số ở Kafr ‘Abd al Amīn Ḩasab Allāh, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Kafr ‘Abd al Amīn Ḩasab Allāh, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:27
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kafr ‘Abd al Amīn Ḩasab Allāh, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Kafr ‘Abd al Amīn Ḩasab Allāh, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°51'0" 30.85 |
Kinh độ | 31°21'0" 31.35 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,818,363 |
Tính số lượt xem | 38,822 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 452,742 |
Sân bay gần Kafr ‘Abd al Amīn Ḩasab Allāh, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 81 km 51 ml |