Thời gian hiện tại ở Birimbāl al Jadīdah, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah – Birimbāl al Jadīdah. Đánh bẩy Birimbāl al Jadīdah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Birimbāl al Jadīdah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Birimbāl al Jadīdah, nhiều khách sạn ở Birimbāl al Jadīdah, dân số ở Birimbāl al Jadīdah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Birimbāl al Jadīdah, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:59
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Birimbāl al Jadīdah, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Birimbāl al Jadīdah, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°8'50" 31.1472 |
Kinh độ | 31°42'44" 31.7121 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,818,363 |
Tính số lượt xem | 38,565 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 449,573 |
Sân bay gần Birimbāl al Jadīdah, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 118 km 73 ml |