Thời gian hiện tại ở Aş Şāliḩīyah, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Red Sea Governorate – Aş Şāliḩīyah. Đánh bẩy Aş Şāliḩīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şāliḩīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şāliḩīyah, nhiều khách sạn ở Aş Şāliḩīyah, dân số ở Aş Şāliḩīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Aş Şāliḩīyah, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:04
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şāliḩīyah, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Aş Şāliḩīyah, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°9'3" 26.1509 |
Kinh độ | 32°45'40" 32.7611 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Dân số | 288,233 |
Tính số lượt xem | 6,844 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 438,733 |
Sân bay gần Aş Şāliḩīyah, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 53 km 33 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 104 km 65 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 155 km 96 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 195 km 121 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 201 km 125 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 259 km 161 ml |