Thời gian hiện tại ở Rabāţ-e Ḩafīz̧, Pas̲h̲tūn Zarghūn, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Pas̲h̲tūn Zarghūn, Herāt – Rabāţ-e Ḩafīz̧. Đánh bẩy Rabāţ-e Ḩafīz̧ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rabāţ-e Ḩafīz̧ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rabāţ-e Ḩafīz̧, nhiều khách sạn ở Rabāţ-e Ḩafīz̧, dân số ở Rabāţ-e Ḩafīz̧, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Rabāţ-e Ḩafīz̧, Pas̲h̲tūn Zarghūn, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:36
:53 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rabāţ-e Ḩafīz̧, Pas̲h̲tūn Zarghūn, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Rabāţ-e Ḩafīz̧, Pas̲h̲tūn Zarghūn, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°14'33" 34.2424 |
Kinh độ | 62°31'2" 62.5171 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,382,139 |
Tính số lượt xem | 61,527 |
Về Pas̲h̲tūn Zarghūn, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,886 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,364,552 |
Sân bay gần Rabāţ-e Ḩafīz̧, Pas̲h̲tūn Zarghūn, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 27 km 17 ml |