Thời gian hiện tại ở ‘Ezbet Muḥammad ‘Alî el- Gharbîya, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Fayyūm – ‘Ezbet Muḥammad ‘Alî el- Gharbîya. Đánh bẩy ‘Ezbet Muḥammad ‘Alî el- Gharbîya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ezbet Muḥammad ‘Alî el- Gharbîya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ezbet Muḥammad ‘Alî el- Gharbîya, nhiều khách sạn ở ‘Ezbet Muḥammad ‘Alî el- Gharbîya, dân số ở ‘Ezbet Muḥammad ‘Alî el- Gharbîya, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Ezbet Muḥammad ‘Alî el- Gharbîya, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:57
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ezbet Muḥammad ‘Alî el- Gharbîya, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về ‘Ezbet Muḥammad ‘Alî el- Gharbîya, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 29°10'0" 29.1667 |
Kinh độ | 30°34'60" 30.5833 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,072,181 |
Tính số lượt xem | 21,719 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,864 |
Sân bay gần ‘Ezbet Muḥammad ‘Alî el- Gharbîya, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 133 km 82 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 213 km 133 ml |