Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Mihanná al Khūrī, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Fayyūm – ‘Izbat Mihanná al Khūrī. Đánh bẩy ‘Izbat Mihanná al Khūrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Mihanná al Khūrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Mihanná al Khūrī, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Mihanná al Khūrī, dân số ở ‘Izbat Mihanná al Khūrī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Mihanná al Khūrī, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:17
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Mihanná al Khūrī, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về ‘Izbat Mihanná al Khūrī, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 29°10'27" 29.1742 |
Kinh độ | 30°50'13" 30.8369 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,072,181 |
Tính số lượt xem | 21,953 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 444,846 |
Sân bay gần ‘Izbat Mihanná al Khūrī, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 119 km 74 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 224 km 139 ml |