Thời gian hiện tại ở Sumusţā as Sulţānī, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Banī Suwayf – Sumusţā as Sulţānī. Đánh bẩy Sumusţā as Sulţānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sumusţā as Sulţānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sumusţā as Sulţānī, nhiều khách sạn ở Sumusţā as Sulţānī, dân số ở Sumusţā as Sulţānī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Sumusţā as Sulţānī, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:57
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sumusţā as Sulţānī, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Sumusţā as Sulţānī, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°55'0" 28.9167 |
Kinh độ | 30°51'0" 30.85 |
Dân số | 37,260 |
Tính số lượt xem | 37,302 |
Về Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,771,138 |
Tính số lượt xem | 10,883 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,874 |
Sân bay gần Sumusţā as Sulţānī, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 144 km 90 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 210 km 130 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 250 km 155 ml |