Thời gian hiện tại ở Qaryat at Ta‘mīr as Siyāḩīyah, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Fayyūm – Qaryat at Ta‘mīr as Siyāḩīyah. Đánh bẩy Qaryat at Ta‘mīr as Siyāḩīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat at Ta‘mīr as Siyāḩīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat at Ta‘mīr as Siyāḩīyah, nhiều khách sạn ở Qaryat at Ta‘mīr as Siyāḩīyah, dân số ở Qaryat at Ta‘mīr as Siyāḩīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Qaryat at Ta‘mīr as Siyāḩīyah, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:43
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat at Ta‘mīr as Siyāḩīyah, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Qaryat at Ta‘mīr as Siyāḩīyah, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 29°24'56" 29.4155 |
Kinh độ | 30°28'10" 30.4695 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,072,181 |
Tính số lượt xem | 22,022 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 446,722 |
Sân bay gần Qaryat at Ta‘mīr as Siyāḩīyah, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 120 km 74 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 184 km 114 ml |