Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Abū Ţāhā, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Fayyūm – ‘Izbat Abū Ţāhā. Đánh bẩy ‘Izbat Abū Ţāhā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Abū Ţāhā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Abū Ţāhā, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Abū Ţāhā, dân số ở ‘Izbat Abū Ţāhā, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Abū Ţāhā, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:37
:52 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Abū Ţāhā, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về ‘Izbat Abū Ţāhā, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 29°13'34" 29.226 |
Kinh độ | 30°56'48" 30.9468 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,072,181 |
Tính số lượt xem | 21,864 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,950 |
Sân bay gần ‘Izbat Abū Ţāhā, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 109 km 68 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 224 km 139 ml |