Thời gian hiện tại ở ‘Izbat ad Dawādah, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Fayyūm – ‘Izbat ad Dawādah. Đánh bẩy ‘Izbat ad Dawādah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat ad Dawādah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat ad Dawādah, nhiều khách sạn ở ‘Izbat ad Dawādah, dân số ở ‘Izbat ad Dawādah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat ad Dawādah, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:27
:38 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat ad Dawādah, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về ‘Izbat ad Dawādah, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 29°16'16" 29.2712 |
Kinh độ | 30°37'51" 30.6308 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,072,181 |
Tính số lượt xem | 22,125 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 448,488 |
Sân bay gần ‘Izbat ad Dawādah, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 121 km 75 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 205 km 127 ml |