Thời gian hiện tại ở Dashţūţ, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Banī Suwayf – Dashţūţ. Đánh bẩy Dashţūţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dashţūţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dashţūţ, nhiều khách sạn ở Dashţūţ, dân số ở Dashţūţ, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Dashţūţ, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:51
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dashţūţ, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Dashţūţ, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°58'58" 28.9829 |
Kinh độ | 30°52'25" 30.8735 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,771,138 |
Tính số lượt xem | 10,880 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,461 |
Sân bay gần Dashţūţ, Muḩāfaz̧at Banī Suwayf, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 137 km 85 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 217 km 135 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 244 km 152 ml |