Thời gian hiện tại ở Prva Kosa, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Prva Kosa. Đánh bẩy Prva Kosa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Prva Kosa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Prva Kosa, nhiều khách sạn ở Prva Kosa, dân số ở Prva Kosa, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Prva Kosa, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:17
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Prva Kosa, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Prva Kosa, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 45°7'45" 45.1292 |
Kinh độ | 16°48'2" 16.8006 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 356,885 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 702,262 |
Sân bay gần Prva Kosa, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 45 km 28 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 89 km 55 ml | |
OSI | Osijek Airport | 154 km 96 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 162 km 101 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 171 km 106 ml | |
GRZ | Graz Airport | 232 km 144 ml |