Thời gian hiện tại ở An Naḩḩārīyah, Muḩāfaz̧at al Gharbīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Gharbīyah – An Naḩḩārīyah. Đánh bẩy An Naḩḩārīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Naḩḩārīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Naḩḩārīyah, nhiều khách sạn ở An Naḩḩārīyah, dân số ở An Naḩḩārīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở An Naḩḩārīyah, Muḩāfaz̧at al Gharbīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:22
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Naḩḩārīyah, Muḩāfaz̧at al Gharbīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về An Naḩḩārīyah, Muḩāfaz̧at al Gharbīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°52'26" 30.874 |
Kinh độ | 30°50'5" 30.8347 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at al Gharbīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,920,800 |
Tính số lượt xem | 23,211 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 444,725 |
Sân bay gần An Naḩḩārīyah, Muḩāfaz̧at al Gharbīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 100 km 62 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 110 km 68 ml |