Thời gian hiện tại ở Masākin al ‘Ajīzī, Muḩāfaz̧at al Gharbīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Gharbīyah – Masākin al ‘Ajīzī. Đánh bẩy Masākin al ‘Ajīzī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masākin al ‘Ajīzī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masākin al ‘Ajīzī, nhiều khách sạn ở Masākin al ‘Ajīzī, dân số ở Masākin al ‘Ajīzī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Masākin al ‘Ajīzī, Muḩāfaz̧at al Gharbīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:50
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masākin al ‘Ajīzī, Muḩāfaz̧at al Gharbīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Masākin al ‘Ajīzī, Muḩāfaz̧at al Gharbīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°46'7" 30.7687 |
Kinh độ | 30°59'49" 30.9969 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at al Gharbīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,920,800 |
Tính số lượt xem | 23,342 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 446,860 |
Sân bay gần Masākin al ‘Ajīzī, Muḩāfaz̧at al Gharbīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 82 km 51 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 126 km 78 ml |