Thời gian hiện tại ở Naj‘ al Aḩwāl, Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah – Naj‘ al Aḩwāl. Đánh bẩy Naj‘ al Aḩwāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ al Aḩwāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ al Aḩwāl, nhiều khách sạn ở Naj‘ al Aḩwāl, dân số ở Naj‘ al Aḩwāl, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ al Aḩwāl, Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:11
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ al Aḩwāl, Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Naj‘ al Aḩwāl, Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°0'27" 31.0074 |
Kinh độ | 29°43'15" 29.7207 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,811,516 |
Tính số lượt xem | 10,102 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,593 |
Sân bay gần Naj‘ al Aḩwāl, Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
HBE | Borg El Arab Airport | 10 km 6 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 189 km 118 ml |