Thời gian hiện tại ở Tāj ad Duwal wa Kafr ash Shaykh Ismā‘īl, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Jīzah – Tāj ad Duwal wa Kafr ash Shaykh Ismā‘īl. Đánh bẩy Tāj ad Duwal wa Kafr ash Shaykh Ismā‘īl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāj ad Duwal wa Kafr ash Shaykh Ismā‘īl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāj ad Duwal wa Kafr ash Shaykh Ismā‘īl, nhiều khách sạn ở Tāj ad Duwal wa Kafr ash Shaykh Ismā‘īl, dân số ở Tāj ad Duwal wa Kafr ash Shaykh Ismā‘īl, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Tāj ad Duwal wa Kafr ash Shaykh Ismā‘īl, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:10
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāj ad Duwal wa Kafr ash Shaykh Ismā‘īl, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Tāj ad Duwal wa Kafr ash Shaykh Ismā‘īl, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°4'0" 30.0667 |
Kinh độ | 31°13'0" 31.2167 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,326,444 |
Tính số lượt xem | 15,324 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,953 |
Sân bay gần Tāj ad Duwal wa Kafr ash Shaykh Ismā‘īl, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 19 km 12 ml |